Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dislodge




dislodge
[dis'lɔdʒ]
ngoại động từ
đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)
(quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí


/dis'lɔdʤ/

ngoại động từ
đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)
(quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dislodge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.