Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disloyal




disloyal
[dis'lɔiəl]
tính từ
không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)
không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)
không trung thực


/'dis'lɔiəl/

tính từ
không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)
không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)
không trung thực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disloyal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.