Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disloyalist




disloyalist
[dis'lɔiəlist]
danh từ
kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)
tính từ
không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...)


/'dis'lɔiəlist/

danh từ
kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)

tính từ
không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.