Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismalness




dismalness
['dizməlnis]
danh từ
cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm
sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn


/'dizməlnis/

danh từ
cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm
sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.