Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismember




dismember
[dis'membə]
ngoại động từ
chặt chân tay
the victim's dismembered body was found in a trunk
người ta tìm thấy thi thể nạn nhân bị chặt chân tay trong một cái rương
chia (một nước, lãnh thổ...) thành từng phần; chia cắt


/dis'membə/

ngoại động từ
chặt chân tay
chia cắt (một nước...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dismember"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.