|  dismount 
 
 
 
 
  dismount |  | [dis'maunt] |  |  | nội động từ |  |  |  | (to dismount from something) xuống (ngựa, xe...) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm cho (ai) ngã (nhất là từ ngựa xuống); làm cho ai ngã ngựa |  |  |  | khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...) |  |  |  | (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc) | 
 
 
  /'dis'maunt/ 
 
  nội động từ 
  xuống (ngựa, xe...) 
 
  ngoại động từ 
  cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa) 
  làm ngã ngựa 
  khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...) 
  (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc) 
 
 |  |