Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disobedience




disobedience
[,disə'bi:djəns]
danh từ
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng


/,disə'bi:djəns/

danh từ
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.