|  disown 
 
 
 
 
  disown |  | [dis'oun] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối |  |  |  | to disown one's signature |  |  | không thừa nhận chữ ký |  |  |  | từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...) | 
 
 
  /dis'oun/ 
 
  ngoại động từ 
  không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối 
  to disown one's signature  không thừa nhận chữ ký 
  từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...) 
 
 |  |