Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disparate




disparate
['dispərit]
tính từ
khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham
danh từ số nhiều
vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật tạp nham


/'dispərit/

tính từ
khác hẳn nhau, khác loại; táp nham

danh từ, (thường) số nhiều
vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham

Related search result for "disparate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.