Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disparate




disparate
['dispərit]
tính từ
khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham
danh từ số nhiều
vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật tạp nham


/'dispərit/

tính từ
khác hẳn nhau, khác loại; táp nham

danh từ, (thường) số nhiều
vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham

Related search result for "disparate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.