disparate
 | [disparate] |  | tính từ | | |  | táp nham, lủng củng | | |  | Accoutrements disparates | | | quần áo táp nham | | |  | Ménage disparate | | | gia đình lủng củng |  | Phản nghĩa Assorti, harmonieux, homogène |  | danh từ giống cái | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự lủng củng, sự trái ngược | | |  | Disparate de goûts | | | sự trái ngược về sở thích |  | Phản nghiã Conformité, harmonie, unité |
|
|