Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disparité


[disparité]
danh từ giống cái
sự khác nhau, sự chênh lệch
Disparité de l'âge
sự chênh lệnh vỠtuổi
Disparité entre deux caractères
sự khác nhau giữa hai tính cách
(kinh tế) sự mất cân đối
Disparité des revenus
sự mất cân đối vỠthu nhập
phản nghĩa Accord, conformité, parité


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.