Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispart




dispart
[dis'pɑ:t]
động từ
chia, phân phối
(thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra
đi các ngả khác nhau


/dis'pɑ:t/

động từ
chia, phân phối
(thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra
đi các ngả khác nhau

Related search result for "dispart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.