Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispensable




dispensable
[dis'pensəbl]
tính từ
có thể miễn trừ, có thể tha cho
có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết


/dis'pensəbl/

tính từ
có thể miễn trừ, có thể tha cho
có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết

Related search result for "dispensable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.