dispensation
dispensation | [,dispen'sei∫n] |  | danh từ | | |  | sự phân phát, sự phân phối | | |  | sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời | | |  | hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo | | |  | under the Christian dispensation | | | dưới chế độ đạo Cơ-đốc | | |  | sự miễn trừ, sự tha cho | | |  | (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến |
/,dispen'seiʃn/
danh từ
sự phân phát, sự phân phối
sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời
hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo under the Christian dispensation dưới chế độ đạo Cơ-đốc
sự miễn trừ, sự tha cho
( with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến
|
|