Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispeople




dispeople
[dis'pi:pl]
ngoại động từ
làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở


/'dis'pi:pl/

ngoại động từ
làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở

Related search result for "dispeople"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.