Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disperser




disperser
[dis'pə:sə]
danh từ
(vật lý) chất làm tản mạn
(hoá học) chất làm phân tán


/dis'pə:sə/

danh từ
(vật lý) chất làm tản mạn
(hoá học) chất làm phân tán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.