Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispirit




dispirit
[di'spirit]
ngoại động từ
làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí


/di'spirit/

ngoại động từ
làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dispirit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.