Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
displeasing




displeasing
[dis'pli:ziη]
tính từ
khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn


/dis'pli:ziɳ/

tính từ
khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.