Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disposability




disposability
[dis,pouzə'biliti]
danh từ
tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)
tính có thể chuyển nhượng
tính có thể sử dụng
tính sẵn có để dùng


/dis,pouzə'biliti/

danh từ
tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)
tính có thể chuyển nhượng
tính có thể sử dụng
tính sẵn có để dùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.