Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disposable





disposable
[dis'pouzəbl]
tính từ
làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần
disposable plate/syringe
đĩa/ống tiêm dùng một lần
sẵn có để dùng
disposable resources
tài nguyên có sẵn
disposable income
thu nhập còn lại sau khi nộp thuế và đóng bảo phí


/dis'pouzəbl/

tính từ
có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...)
có thể chuyển nhượng
có thể dùng được, có thể sử dụng
sẵn có, sẵn để dùng

Related search result for "disposable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.