Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispossess




dispossess
[,dispə'zes]
ngoại động từ
((thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu
to dispossess someone of something
tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
to dispossess someone of evil spirit
giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
to dispossess someone of error
giải cho ai khỏi sự sai lầm


/'dispə'zes/

ngoại động từ
((thường) of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu
to dispossess someone of something tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
to dispossess someone of evil spirit giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
to dispossess someone of error giải cho ai khỏi sự sai lầm

Related search result for "dispossess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.