| [,dispə'zes] |
| ngoại động từ |
| | ((thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu |
| | to dispossess someone of something |
| tước của ai quyền chiếm hữu cái gì |
| | trục ra khỏi, đuổi ra khỏi |
| | giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì) |
| | to dispossess someone of evil spirit |
| giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh |
| | to dispossess someone of error |
| giải cho ai khỏi sự sai lầm |