Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispossession




dispossession
[,dispə'ze∫n]
danh từ
sự tước quyền sở hữu, sự truất hữu
sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi
sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)


/,dispə'zeʃn/

danh từ
sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu
sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi
sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.