Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disproportion




disproportion
[,disprə'pɔ:∫n]
danh từ
sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ



sự không tỷ lệ, sự không cân đối

/'disprə'pɔ:ʃn/

danh từ
sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disproportion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.