disproportionné
 | [disproportionné] |  | tÃnh từ | | |  | không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối | | |  | Récompense disproportionnée au mérite | | | phần thưởng không cân xứng vá»›i công lao | | |  | to quá, quá khổ | | |  | Taille disproportionnée | | | thân hình quá khổ |  | phản nghÄ©a Proportionné |
|
|