Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disprove




disprove
[dis'pru:v]
ngoại động từ
bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng


/'dis'pru:v/

ngoại động từ
bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disprove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.