|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disque
 | [disque] |  | danh từ giống đực | | |  | đĩa | | |  | Lancer le disque | | | (thể dục thể thao) ném đĩa | | |  | Disque du soleil | | | (thiên văn) đĩa mặt trời | | |  | Disque d'embrayage | | | (cơ học) đĩa li hợp | | |  | Freins à disques | | | thắng đĩa (ở xe máy) | | |  | Disque articulaire | | | (giải phẫu) đĩa khớp | | |  | Disque nectarifère | | | (thực vật học) đĩa mật | | |  | đĩa hát | | |  | Sortir un nouveau disque | | | ra một đĩa hát mới | | |  | đĩa (vi tính) | | |  | Disque souple et disque dur | | | đĩa mềm và đĩa cứng | | |  | (đường sắt) cột tín hiệu | | |  | changer de disque | | |  | chuyển hướng câu chuyện | | |  | en disque | | |  | hình đĩa, có dạng đĩa |
|
|
|
|