Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrank




disrank
[dis'ræηk]
ngoại động từ
giáng chức, hạ chức, giáng cấp


/dis'ræɳk/

ngoại động từ
giáng chức, hạ chức, giáng cấp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.