Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disregardful




disregardful
[,disri'gɑ:dful]
tính từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ


/,disri'gɑ:dful/

tính từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.