Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrelish




disrelish
[dis'reli∫]
danh từ
sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét
to regard a person with disrelish
không ưa ai
ngoại động từ
không thích, không ưa, không thú, chán ghét


/dis'reliʃ/

danh từ
sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét
to regard a person with disrelish không ưa ai

ngoại động từ
không thích, không ưa, không thú, chán ghét

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.