Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrepair




disrepair
[,disri'peə]
danh từ
tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
to be in disrepair
ọp ẹp, hư nát


/'disri'peə/

danh từ
tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
to be in disrepair ọp ẹp, hư nát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.