Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrepectful




disrepectful
[,disris'pekful]
tính từ
thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ


/,disris'pekful/

tính từ
thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.