Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrobe




disrobe
[dis'roub]
ngoại động từ
cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
(nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
động từ phãn thân cởi quần áo
nội động từ
cởi quần áo


/dis'roub/

ngoại động từ
cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
(nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
động từ phãn thân cởi quần áo

nội động từ
cởi quần áo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disrobe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.