Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disseat




disseat
[di'si:t]
ngoại động từ
hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã


/dis'si:t/

ngoại động từ
hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã

Related search result for "disseat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.