Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissentient




dissentient
[di'sen∫iənt]
tính từ
không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
without a dissentient voice
không có ai chống; hoàn toàn nhất trí
danh từ
người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức


/di'senʃiənt/

tính từ
không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
without a dissentient voice không có ai chống, hoàn toàn nhất trí

danh từ
người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissentient"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.