Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissipated




dissipated
['disipeitid]
tính từ
bị xua tan, bị tiêu tan
bị phung phí (tiền của)
bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)
chơi bời phóng đãng


/'disipeitid/

tính từ
bị xua tan, bị tiêu tan
bị phung phí (tiền của)
bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)
chơi bời phóng đãng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissipated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.