Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissociable




dissociable
[di'sou∫jəbl]
tính từ
có thể phân ra, có thể tách ra
(hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly
không ưa giao du, không ưa xã hội


/di'souʃjəbl/

tính từ
có thể phân ra, có thể tách ra
(hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly
không ưa giao du, không ưa xã hội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.