Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissolvable




dissolvable
[di'zɔlvəbl]
tính từ
có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ
có thể hoà tan; có thể tan ra
có thể giải tán; có thể giải thể
có thể huỷ bỏ
có thể tan biến


/di'zɔlvəbl/

tính từ
có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ
có thể hoà tan; có thể tan ra
có thể giải tán; có thể giải thể
có thể huỷ bỏ
có thể tan biến

Related search result for "dissolvable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.