Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissymmetrical




dissymmetrical
[,disi'metrikəl]
tính từ
không đối xứng
đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau


/'disi'metrikəl/

tính từ
không đối xứng
đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.