Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distancer


[distancer]
ngoại động từ
vượt lên, bỏ xa
Coureur qui distance ses concurrents
người chạy thi bỏ xa các đối thủ
Ecolier qui distance ses camarades
học sinh vượt lên trên bạn mình
(thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi
Distancer un cheval
loại một con ngựa khỏi cuộc thi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.