|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distancer
| [distancer] | | ngoại động từ | | | vượt lên, bỏ xa | | | Coureur qui distance ses concurrents | | người chạy thi bỏ xa các đối thủ | | | Ecolier qui distance ses camarades | | học sinh vượt lên trên bạn mình | | | (thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi | | | Distancer un cheval | | loại một con ngựa khỏi cuộc thi |
|
|
|
|