 | [distancer] |
 | ngoại động từ |
| |  | vượt lên, bỏ xa |
| |  | Coureur qui distance ses concurrents |
| | người chạy thi bỏ xa các đối thủ |
| |  | Ecolier qui distance ses camarades |
| | học sinh vượt lên trên bạn mình |
| |  | (thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi |
| |  | Distancer un cheval |
| | loại một con ngựa khỏi cuộc thi |