Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distend




distend
[dis'tend]
ngoại động từ
làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)
nội động từ
sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)


/dis'tend/

ngoại động từ
làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)

nội động từ
sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)

Related search result for "distend"
  • Words pronounced/spelled similarly to "distend"
    distant distend
  • Words contain "distend" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phưỡn sình rực
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.