Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distensibility




distensibility
[dis,tensi'biliti]
danh từ
tính sưng phồng được; tính căng phồng được


/dis,tensi'biliti/

danh từ
tính sưng phồng được; tính căng phồng được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.