Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distension




distension
[dis'ten∫n]
danh từ
sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng


/dis'tenʃn/

danh từ
sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.