|  distinctive 
 
 
 
 
  distinctive |  | [dis'tiηktiv] |  |  | tính từ |  |  |  | (distinctive of something) đặc biệt; để phân biệt |  |  |  | a distinctive appearance, style, smell |  |  | bề ngoài, phong cách, hương vị đặc biệt |  |  |  | distinctive mark |  |  | dấu để phân biệt; dấu đặc biệt |  |  |  | lengthy complex sentences are distinctive of Jane's later style |  |  | những câu phức dài lê thê là đặc điểm của văn phong thời sau của Jane | 
 
 
 
  phân biệt, đặc tính 
 
  /dis'tiɳktiv/ 
 
  tính từ 
  đặc biệt; để phân biệt 
  distinctive feature  nét đặc biệt 
  distinctive mark  dấu để phân biệt; dấu đặc biệt 
 
 |  |