Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distinctly




distinctly
[dis'tiηktli]
phó từ
riêng biệt
rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
to hear distinctly
nghe rõ ràng
to be distinctly superior
to hơn rõ rệt


/dis'tiɳktli/

phó từ
riêng biệt
rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
to hear distinctly nghe rõ ràng
to be distinctly superior to hơn rõ rệt

Related search result for "distinctly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.