Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distique


[distique]
danh từ giống đực
đoạn thơ hai câu
tính từ
(thực vật học) (xếp) hai hàng (lá)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.