Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distortion




distortion
[dis'tɔ:∫n]
danh từ
sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó
sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)
tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)



(Tech) biến dạng, méo (mó) (d)

/dis'tɔ:ʃn/

danh từ
sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó
sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)
tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distortion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.