Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distrayant


[distrayant]
tính từ
để giải trí, để tiêu khiển
Lecture distrayante
sự đọc sách để giải trí
Film distrayant
phim tiêu khiển
Phản nghĩa Ennuyeux


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.