Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distressful




distressful
[dis'tresful]
tính từ
đau buồn, đau khổ, đau đớn
khốn cùng, túng quẫn, gieo neo
hiểm nghèo, hiểm nguy
(như) distressing


/dis'tresful/

tính từ
đau buồn, đau khổ, đau đớn
khốn cùng, túng quẫn, gieo neo
hiểm nghèo, hiểm nguy
(như) distressing

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.