Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distribuer


[distribuer]
ngoại động từ
chia, phát, phân, phân phát; phân phối
Distribuer des cartes
chia bài
Distribuer des prix
phát phần thưởng
Distribuer le travail
phân việc
Distribuer de l'eau
phân phối nước
Distribuer de l'énergie électrique
phân phối điện
Distribuer les élèves en groupes
phân học sinh ra từng nhóm
Appareil qui distribue une marchandise
máy phân phối hàng, máy bán hàng tự động
bố trí, sắp đặt
Distribuer un appartement
bố trí một căn hộ
(thân mật) phát ra lung tung
Distribuer des coups de poing
(phát ra những cú) đấm lung tung
Phản nghĩa Accaparer, rassembler, récolter, recueillir; centraliser, grouper, réunir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.