Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distributive




distributive
[dis'tribjutiv]
tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt
distributive pronoun
đại từ phân biệt



phân phối phân bố

/dis'tribjutiv/

tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt
distributive pronoun đại từ phân biệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.